Thuật ngữ trong Poker là yếu tố cơ bản mà người chơi cần nắm được nếu muốn tham gia cá cược vào game bài này. Hôm nay nhà cái HL8 sẽ giải đáp tất cả các thông tin về thuật ngữ trong Poker !
Table of Contents
Poker là gì?
Poker là game bài sử dụng bộ bài tây 52 lá, chia đều cho những người chơi trên bàn và để họ cược hoặc tố các lá bài đó. Tất nhiên, 52 lá bài đó sẽ không được chia hết mà sẽ giữ lại một số lá làm lá bài chung để lật qua từng vòng. Người chiến thắng được coi là người có kết hợp lá bài tốt nhất, tạo ra sức mạnh bài lớn nhất, hoặc là người tố cuối cùng nhưng không ai dám theo.
Có thể nói, Poker là một trò chơi cá cược thú vị và luôn ăn khách. Cũng bởi vậy, các thuật ngữ trong Poker được rất nhiều người quan tâm, khi nó giúp bạn gọi tên chính xác các vấn đề xoay quanh bàn chơi Poker, từ đó đưa ra chiến thuật chơi phù hợp.
Thuật ngữ trong Poker cho Tân thủ
Thuật ngữ trong Poker về vị trí chơi
Top 5 thuật ngữ trong Poker cơ bản nhất về các vị trí trên bàn chơi:
- Dealer: Người chia bài, có các hành động cuối cùng trong một vòng chơi Poker
- Small Blind (SB): Người chơi đầu tiên phía bên trái của Dealer và buộc phải cược ½ hoặc toàn bộ số tiền còn lại trên bàn
- Big Blind (BB): Người chơi thứ hai phía bên trái Dealer, được cược đầu tiên trong ván bài tiếp theo và phải cược gấp đôi SB
- Early Positon: Chỉ vị trí của người chơi thứ ba phía bên trái Dealer
- Dealer Button: Mảnh ký hiệu đánh dấu người làm Dealer trong ván tiếp theo
>>>Xem thêm: Hướng dẫn cách chơi Baccarat chi tiết – Bí kíp dễ thắng
Thuật ngữ trong Poker về lá bài
Top 20+ thuật ngữ trong Poker cơ bản nhất về các lá bài hoặc mặt bài:
- Deck: Bộ bài Poker
- Burn/Burn Card: Lá bài bị bỏ
- Community Cards: Bài chung
- Hand: 5 lá bài tốt nhất sau khi lật bài chung và kết hợp với bài tẩy được chia
- Hole Cards/Pocket Cards: Bài tẩy (Lá bài người chơi được Dealer chia)
- Made Hand: Liên kết 2 đôi
- Draw: Bài đợi
- Monster draw: Bài đợi sảnh
- Trash: Lá bài lẻ
- Kicker: Lá bài phụ
- Over-pair: Đôi cao nhất tạo thành từ bài tẩy
- Top pair: Đôi cao nhất tạo thành từ bài chung
- Middle pair: Đôi cao nhất tạo thành từ bài tẩy và bài chung
- Bottom pair: Đôi nhỏ nhất tạo thành từ bài chung
- Broadway : Sảnh mạnh nhất
- Wheel: Sảnh nhỏ nhất
- Suited connectors: Lá đồng chất
- Pocket pair: Đôi từ bài tẩy
- Nuts: bài mạnh nhất
- Nut straight: sảnh lớn nhất
- Nut flush: thùng lớn nhất
- Nut full-house: cù lũ lớn nhất
- 2nd nut: bài mạnh thứ 2
- Board: Lá bài chung đã lật
- Dry Board: Bài ít cửa đợi
- Wet Board: Bài nhiều cửa đợi
- Rainbow: Lá bài chung khác chất
- Play the board: Hai lá bài chung tạo nên Made Hand mạnh nhất
- Two-tone: mặt bài có 2 chất
Thuật ngữ trong Poker về cách chơi
Top 10+ thuật ngữ trong Poker cơ bản nhất về các cách chơi, lối chơi:
- Tight: Lối chơi hand bài mạnh
- Loose: Chơi thoáng, không lọc hand
- Aggressive: Chơi cược/tố liên tục
- Passive: Chơi thụ động
- Tight Aggressive (TAG): Cược/tố ngược lại
- Loose Aggressive (LAG): Cược/tố nhiều bài
- Rock/Nit: Chỉ cược khi bài mạnh
- Maniac: Chơi mọi hand
- Calling Station: Luôn theo bài
- Fish: Chơi kém
- Shark: Cao thủ
- Donkey (Donk): Không có kỹ năng
- Hit and Run: Ăn được là rời bàn
Thuật ngữ trong Poker về hành động
Top 30+ thuật ngữ trong Poker cơ bản nhất về các hành động trên trong từng vòng chơi:
- Flat/Flat call: Gọi bài
- Cold call: Gọi bài trước khi cược
- Overcall: Gọi bài khi đã có 1 người cược trước
- Open: Cược khi chưa ai cược
- Continuation bet/C-bet: Cược liên tục
- Barrel: Tiếp tục cược ở turn/river
- Double barrel: cược 2 vòng
- Triple barrel: cược đủ 3 vòng
- Donk: Cược trước bất chợt
- Float: Gọi bài để lừa ở vòng sau
- Steal: Cướp lượt
- Resteal: Cướp lại lượt
- Click/click raise/click back: Tố nhỏ nhất
- Back raise: Gọi bài, bị người sau tố thì lại tố tiếp
- Squeeze: Có một người cược, 1 người gọi bài sau đó lại tố
- Isolate: Tố liên tục sau những người chơi khác để cô lập 1 người chơi
- Jam/push/shove: Tố tất cả
- Muck: Bỏ bài
- Draw: Đợi bài
- Flush draw/straight draw: Đợi mua hòm/mua sảnh
- Monster draw/Combo draw: Đợi bài với nhiều cửa mua
- Gutshot/Inside straight draw: Đợi mua sảnh lọt khe
- Draw dead: Không mua được bài
- Semi bluff: Vừa mua vừa bán
- Out: Tuyến mua
- Odds/pot odds: Tỉ lệ tìm bán
- Sandbag/Slow play: Đặt bẫy bài mạnh
- Bluff catch: Bắt bluff
- Induce bluff: Tỏ ra yếu
- Tank: Suy nghĩ lâu
- Suck out: Bài yếu thật
Thuật ngữ trong Poker về người chơi
Top 4 thuật ngữ trong Poker cơ bản nhất về những người có mặt trong bàn chơi:
- Aggressive: Người thường nâng mức cược lên cao nên rất hiếu chiến
- Tight: Người chơi kín kẽ và có nhiều chiến thuật
- Loose: Người chơi nhiều Hand (chủ động hoặc bị động)
- Passive: Người chơi bị động
Các thuật ngữ thông dụng khác trong Poker
Top 40+ thuật ngữ trong Poker cơ bản và cần nhớ:
- Full ring: Bàn đủ 9 hoặc 10 người
- Short handed: Bàn dưới 5 người
- Multiway: pot đông người
- Heads up: 1 đánh 1
- Street: vòng đấu (preflop/flop/turn/river)
- Equity: tỷ lệ ăn
- Fold equity: Phần trăm đối thủ fold
- Show down: Hết ván
- Stakes: Mức độ cược
- Stack: Chồng chip
- Tilt: Vướng mắc tâm lý
- Range: Khoảng bài
- Dominate: Đè bài
- Live card: Lá bài không trung
- Represent/rep: Biểu đạt cầm bài
- Scare card: Lá bài gây sợ
- Committed/Pot committed: Yêu cầu vào hết
- Rake: Tiền nhà cái lấy
- Tell: Hint sức mạnh bài
- Chop/split: Chia tiền
- Counterfeit: Huỷ bài
- ABC Poker: Những người chơi dễ bị bắt thóp
- Ante: Lượng chip bắt buộc phải cược ở đầu ván
- Bankroll: Toàn bộ chip đã mua
- Bankroll Management (BRM): Phương pháp quản lý vốn
- Bad Beat: Người có sức mạnh là bài ban đầu lớn nhưng sợ bị thua
- Buy-in: Số tiền mang vào bàn
- Calling Station: Không bỏ bài luôn ngay cả khi bài không mạnh
- Dead Hand: Bị loại, bài chết
- Double or Nothing: Kết thúc ván chơi khi đã có một nửa người chơi bị loại khỏi bàn
- Final Table: Bàn chung kết
- Freeroll: Tiền được tài trợ
- Heads Up: Chỉ còn 2 người chơi
- Hit and Run: Bảo tồn tiền thắng và quyết định không tiếp tục chơi nữa
- In The Money (ITM): Những người còn lại sẽ chắc chắn nhận được thưởng dù cho chơi thua
- Slow play: Chơi chậm
- Slow Roll: Dùng chiêu trò
Thuật ngữ trong Poker online
Top 6 thuật ngữ trong Poker dành cho người chơi online
- Rake: Tiền nhà cái lấy (tính theo phần trăm tiền cược, bị tính ít hơn chơi trực tiếp)
- Payout: Đổi chip ra tiền mặt
- Bots: Phần mềm chơi gian lận Poker online
- Collusion: Kết bè phái để gian lận khi chơi Poker online
- Dealer Button (D): Quyết định người chơi hành động cuối
- Ante: Tiền trả để mua chỗ ngồi khi bất chợt muốn chen chân vào bàn chơi
>>>Xem thêm: Kèo Châu Âu là gì? Hướng dẫn cách chơi kèo Châu Âu hiệu quả
Thuật ngữ trong Poker được cao thủ sử dụng
Top 5 thuật ngữ trong Poker nâng cao dành cho hàng cao thủ
- Check Raise (Chiêu hồi mã thương): Người chơi giả vờ kiểm tra bài và tố nếu như có ai đó cược bài để đối thủ nghi ngờ sức mạnh lá bài, sau đó tung tuyệt chiêu ăn gọn
- Bluff: Người chơi không sở hữu hand bài tốt nhưng vẫn tổ dọa để đánh lừa đối thủ (với chiến thuật này thì người chơi phải có biểu cảm tự tin)
- Fast Play: Người chơi đánh kiểu hổ báo, tố và cược liên tục mà không cần phải suy nghĩ quá lâu
- Muck: Người chơi chọn úp bài nhưng không so bài, để không để đối thủ thất được bài của mình ở vòng cuối
- Slow Play: Người chơi chỉ kiểm tra hoặc gọi bài để dụ đối thủ ở lại bàn chơi lâu hơn để rỉa tiền của họ.
Như vậy, qua các thuật ngữ trong Poker mà HL8 vừa tổng hợp trên đây, hy vọng bạn sẽ có thêm lượng kiến thức nhất định về game bài Poker, từ đó tự tin tham gia cá cược ăn thưởng lớn. Nếu đã sẵn sàng tham gia chơi Poker, hãy truy cập ngay nhà cái HL8 để có được những trải nghiệm giải trí thăng hoa nhất nhé!